Có 3 kết quả:
手札 shǒu zhá ㄕㄡˇ ㄓㄚˊ • 手閘 shǒu zhá ㄕㄡˇ ㄓㄚˊ • 手闸 shǒu zhá ㄕㄡˇ ㄓㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) personal letter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
handbrake
giản thể
Từ điển Trung-Anh
handbrake
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh